Phòng GD & ĐT Huyện Dầu Tiếng |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 12/17 | 48 m2/30 |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 12 | 1,6 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 2 | 2- |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 21.318m2 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 12 | 48 m2/1 Phòng |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 48 m2/1 Phòng | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp 1 | 199 |
|
2 | Khối lớp 2 | 1 | |
3 | Khối lớp 3 | 46 | |
4 | Khối lớp 4 | 55 | |
5 | Khối lớp 5 | 35 | |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
Số học sinh/bộ | |
IX | Tổng số thiết bị văn phòng + lớp | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 3 | |
2 | Cát xét | 1 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | |
5 | Máy tính xách tay | 2 | |
6 | Máy tính để bàn + máy in | 4 | |
7 | Tủ lạnh | 1 | |
8 | Máy nước nóng | 1 | |
9 | Đàn ORGAN | 1 | |
10 | Bộ loa làm lễ | 1 | |
11 | Bàn tiếp khách Inox + 8 ghế dựa | 1 | |
12 | Bàn làm việc bằng gỗ | 6 | |
13 | Bàn làm việc bằng ván ép | 4 | |
14 | Tủ hồ sơ | 6 | |
15 | Bàn họp | 1 | |
16 | Tủ đựng sách PL | 1 | |
17 | Phòng 1(18 bàn + 35 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước+1 tủ HS) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
18 | Phòng 2(17 bàn + 34 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
19 | Phòng 3(16 bàn + 34 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước+1tủ HS) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
20 | Phòng 4(14 bàn + 30 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước+1tủ HS) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
21 | Phòng 5(16 bàn + 22 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước+1tủ HS) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
22 | Phòng 6(15 bàn + 30 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước+1tủ HS) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
23 | Phòng 7(15 bàn + 37 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
24 | Phòng 8(16 bàn + 31 ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
25 | Phòng 9(15 bàn + 29ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
26 | Phòng 10(21 bàn + 42ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
27 | Phòng 11(20 bàn + 40ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
28 | Phòng 12(15 bàn + 30ghế + 1 bàn GV +1kệ nước) | 1 | 48 m2/1 Phòng |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | 36 m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Violet.vn/th-dinhan-binhduong | |
XIX | Tường rào xây | x |
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển
Ngày ban hành: 16/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Thực hiện học bạ điển tử
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tổ chức Ngày sách và VH đọc
Ngày ban hành: 12/04/2024
Ngày ban hành: 12/04/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác quản lý và bảo đảm AT cho trẻ trong các CSGD MN trên địa bàn huyện
Ngày ban hành: 12/04/2024